Có 2 kết quả:

气息奄奄 qì xī yǎn yǎn ㄑㄧˋ ㄒㄧ ㄧㄢˇ ㄧㄢˇ氣息奄奄 qì xī yǎn yǎn ㄑㄧˋ ㄒㄧ ㄧㄢˇ ㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to have only a breath of life (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to have only a breath of life (idiom)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0