Có 2 kết quả:
气息奄奄 qì xī yǎn yǎn ㄑㄧˋ ㄒㄧ ㄧㄢˇ ㄧㄢˇ • 氣息奄奄 qì xī yǎn yǎn ㄑㄧˋ ㄒㄧ ㄧㄢˇ ㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have only a breath of life (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have only a breath of life (idiom)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0